Phiên âm : zhòng shāng.
Hán Việt : trung thương.
Thuần Việt : hãm hại; vu khống hãm hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hãm hại; vu khống hãm hại诬蔑别人使受损害造谣中伤zàoyáozhōngshāng