VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
万一 (wàn yī) : một phần vạn
万万 (wàn wàn) : trăm triệu
万丈 (wàn zhàng) : muôn trượng; cao ngất; rất sâu
万不得已 (wàn bù dé yǐ) : vạn bất đắc dĩ; không thể khác được
万世 (wàn shì) : muôn đời
万事 (wàn shì) : mọi việc; muôn việc; vạn sự
万事通 (wàn shì tōng) : người am hiểu mọi việc; người cái gì cũng biết
万人空巷 (wàn rén kōng xiàng) : muôn người đều đổ xô ra đường
万代 (wàn dài) : muôn đời
万众 (wàn zhòng) : muôn người
万众一心 (wàn zhòng yī xīn) : muôn người một ý; muôn người như một, trên dưới mộ
万俟 (mò qí) : họ Mặc Sĩ
万儿八千 (wàner bā qiān) : ngót nghét một vạn; xấp xỉ một vạn
万全 (wàn quán) : vạn toàn; chu đáo; vẹn toàn
万分 (wàn fēn) : muôn phần; hết sức; vô cùng
万劫 (wàn jié) : vạn kiếp; muôn đời
万劫不复 (wàn jié bù fù) : muôn đời muôn kiếp không trở lại được
万千 (wàn qiān) : hàng vạn hàng nghìn
万历 (wàn lì) : Vạn Lịch
万古 (wàngǔ) : muôn đời; muôn thuở
万古长青 (wàngú cháng qīng) : bền vững trong quan hệ; muôn đời xanh tươi; quan h
万古霉素 (wàngǔ méi sù) : van-cô-mi-xin
万向节 (wàn xiàng jié) : Trục các đăng
万国表 (wànguó biǎo) : Đồng hồ iwc
万宁 (wàn níng) : Vạn Ninh
--- |
下一頁