VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
設伏 (shè fú) : bố trí mai phục; bố trí phục kích
設使 (shè shǐ) : giả sử; nếu; giả dụ
設備 (shè bèi) : thiết bị
設問 (shè wèn) : thiết vấn
設奠 (shè diàn) : thiết điện
設定 (shè dìng ) : thiết định
設定質權 (shè dìng zhì quán) : thiết định chất quyền
設宴 (shè yàn) : thiết yến
設局 (shè jú) : thiết cục
設帨 (shè shuì) : thiết thuế
設帨佳辰 (shè shuì jiā chén) : thiết thuế giai thần
設席 (shè xí) : thiết tịch
設席張筵 (shè xí zhāng yán) : thiết tịch trương diên
設帳 (shè zhàng) : thiết trướng
設廠 (shè chǎng) : thiết xưởng
設弧 (shè hú) : thiết hồ
設張舉措 (shè zhāng jǔ cuò) : thiết trương cử thố
設心 (shè xīn) : thiết tâm
設想 (shè xiǎng) : thiết tưởng
設或 (shè huò) : giả dụ; giả sử
設施 (shè shī) : phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị
設法 (shè fǎ) : thiết pháp
設疑 (shè yí) : thiết nghi
設立 (shè lì) : thành lập; thiết lập; mở ra
設置 (shè zhì) : thiết trí
--- |
下一頁