VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
設色 (shè sè) : thiết sắc
設若 (shèruò) : giả như; ví như; giả sử
設言托意 (shè yán tuō yì) : thiết ngôn thác ý
設計 (shè jì) : thiết kế
設計圖 (shè jì tú) : thiết kế đồ
設計師 (shè jì shī) : thiết kế sư
設計科 (shè jì kē) : Phòng Thiết Kế
設身處地 (shè shēn chǔ dì) : đặt mình vào hoàn cảnh người khác
設辭 (shè cí) : thiết từ
設醮 (shè jiào) : thiết tiếu
設防 (shè fáng) : thiết phòng
設限 (shè xiàn) : thiết hạn
設鼓懸鐘 (shè gǔ xuán zhōng) : thiết cổ huyền chung
上一頁
| ---