VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淡不剌 (dàn bù là) : đạm bất lạt
淡不淡 (dàn bù dàn) : đạm bất đạm
淡交 (dàn jiāo) : đạm giao
淡入 (dàn rù) : Đưa cảnh/ âm thanh vào
淡出 (dàn chū) : Làm mờ dần cảnh/ âm thanh
淡化 (dàn huà) : đạm hóa
淡咸水鱼 (dàn xián shuǐ yú) : cá nước lợ
淡啤酒 (dàn pí jiǔ) : Bia nhẹ
淡妆 (dàn zhuāng) : đồ trang sức trang nhã; đồ trang sức nền nhã
淡妝 (dàn zhuāng) : đồ trang sức trang nhã; đồ trang sức nền nhã
淡妝濃抹 (dàn zhuāng nóng mǒ) : đạm trang nùng mạt
淡妝素服 (dàn zhuāng sù fú) : đạm trang tố phục
淡季 (dàn jì) : đạm quý
淡定 (dàn dìng) : Điềm tĩnh; bình tĩnh; bình thản
淡巴菰 (dàn bā gū) : đạm ba cô
淡廝 (dàn sī) : đạm tư
淡彩 (dàn cǎi) : đạm thải
淡忘 (dàn wàng) : đạm vong
淡抹 (dàn mǒ) : đạm mạt
淡掃蛾眉 (dàn sǎo é méi) : đạm tảo nga mi
淡於名利 (dàn yú míng lì) : đạm ư danh lợi
淡月 (dàn yuè) : tháng ế ẩm; tháng vắng khách
淡水 (dàn shuǐ) : đạm thủy
淡水河 (dàn shuǐ hé) : đạm thủy hà
淡水湖 (dàn shuǐ hú) : đạm thủy hồ
--- |
下一頁