VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淡水漁業 (dàn shuǐ yú yè) : đạm thủy ngư nghiệp
淡水生態系 (dàn shuǐ shēng tài xì) : đạm thủy sanh thái hệ
淡水養殖 (dàn shuǐ yǎng zhí) : đạm thủy dưỡng thực
淡水魚 (dàn shuǐ yú) : cá nước ngọt; cá đồng; cá sông
淡水鱼 (dàn shuǐ yú) : Cá nước ngọt
淡江 (dàn jiāng) : đạm giang
淡江大學 (dàn jiāng dà xué) : đạm giang đại học
淡泊 (dàn bó) : đạm bạc
淡泊名利 (dàn bó míng lì) : đạm bạc danh lợi
淡泊明志 (dàn bó míng zhì) : không màng lợi danh, định rõ chí hướng
淡淡 (dàn dàn) : nhạt; lợt
淡漠 (dàn mò) : đạm mạc
淡濛濛 (dàn méng méng) : đạm mông mông
淡然 (dàn rán) : đạm nhiên
淡然無味 (dàn rán wú wèi) : đạm nhiên vô vị
淡然處之 (dàn rán chǔ zhī) : đạm nhiên xử chi
淡竹 (dàn zhú) : đạm trúc
淡而无味 (dànér wú wèi) : không có mùi vị gì cả; nhạt nhẽo; đơn điệu
淡而無味 (dànér wú wèi) : không có mùi vị gì cả; nhạt nhẽo; đơn điệu
淡色 (dàn sè) : đạm sắc
淡菜 (dàn cài) : Vẹm
淡菜干 (dàn cài gān) : Vẹm khô
淡薄 (dàn bó) : đạm bạc
淡薄無味 (dàn bó wú wèi) : đạm bạc vô vị
淡話 (dàn huà) : nói linh tinh; lời vô nghĩa
上一頁
|
下一頁