VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
候人 (hòu rén) : hậu nhân
候光 (hòu guāng) : mong hạ cố; mong đến dự
候呢大衣 (hòu ne dà yī) : Áo khoác nỉ dày
候問 (hòu wèn) : hậu vấn
候场 (hòu chǎng) : đợi lên sân khấu; đợi lên diễn
候場 (hòu cháng) : hậu tràng
候审 (hòu shěn) : hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử
候審 (hòu shěn) : hậu thẩm
候教 (hòu jiào) : xin đến chỉ giáo; đợi chỉ giáo; xin dạy bảo cho
候旨 (hòu zhǐ) : hậu chỉ
候机室 (hòu jī shì) : Phòng chờ máy bay
候機室 (hòu jī shì) : hậu cơ thất
候温 (hòu wēn) : nhiệt độ bình quân của năm ngày
候溫 (hòu wēn) : hậu ôn
候用 (hòu yòng) : hậu dụng
候缺 (hòu quē) : bổ khuyết
候脈 (hòu mài) : hậu mạch
候船室 (hòu chuán shì) : Phòng chờ tàu
候虫 (hòu chóng) : côn trùng theo mùa
候蟲 (hòu chóng) : hậu trùng
候补 (hòu bǔ) : dự khuyết
候補 (hòu bǔ) : hậu bổ
候診 (hòu zhěn) : hậu chẩn
候診室 (hòu zhěn shì) : hậu chẩn thất
候诊 (hòu zhěn) : đợi khám bệnh; chờ khám
--- |
下一頁