VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伤亡 (shāng wáng) : thương vong
伤亡事故保险 (shāng wáng shì gù bǎo xiǎn) : Bảo hiểm sự cố gây thương vong
伤俘 (shāng fú) : bị thương và bị bắt làm tù binh
伤停补时 (shāng tíng bǔ shí) : Thời gian bù giờ
伤兵 (shāng bīng) : thương binh
伤势 (shāng shì) : tình trạng vết thương; tình trạng thương tích
伤口 (shāng kǒu) : vết thương; thương tích
伤口,创伤 (shāng kǒu chuāng shāng) : Vết thương
伤号 (shāng hào) : người bị thương; thương binh
伤员 (shāng yuán) : thương binh
伤天害理 (shāng tiān hài lǐ) : tàn nhẫn; nhẫn tâm; không có tính người
伤害 (shāng hài) : tổn thương; làm hại; xúc phạm
伤寒 (shāng hán) : bệnh thương hàn
伤心 (shāng xīn) : thương tâm; đau lòng
伤心惨目 (shāng xīn cǎn mù) : trông thấy mà đau lòng; thảm thương đau xót
伤悼 (shāng dào) : đau buồn; đau thương
伤感 (shāng gǎn) : thương cảm; đa cảm
伤气 (shāng qì) : mất chí khí; chí khí kém
伤热 (shāng rè) : hư vì nóng; ôi thối
伤生 (shāng shēng) : thương tổn sinh mạng; tổn hại sinh mạng
伤疤 (shāng bā) : sẹo
伤痕 (shāng hén) : vết thương; sẹo
伤神 (shāng shén) : hao tổn tinh thần; tổn hại tinh thần
伤科 (shāng kē) : thương khoa; khoa chấn thương
伤耗 (shāng hao) : hao tổn; tổn hại; tổn hao; thiệt hại
--- |
下一頁