VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伤脑筋 (shāng nǎo jīn) : hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí
伤身 (shāng shēn) : thương thân; tổn hại sức khoẻ
伤逝 (shāng shì) : thương tiếc; đau buồn
伤风 (shāng fēng) : cảm mạo; bị cảm; cảm lạnh
伤风败俗 (shāng fēng bài sú) : đồi phong bại tục; làm bại hoại thuần phong mỹ tục
伤食 (shāng shí) : thương thực; ngộ thực
上一頁
| ---