VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
使不得 (shǐ bu de) : không dùng được
使乖 (shǐ guāi) : sử quai
使令 (shǐ lìng) : sử lệnh
使低嘴 (shǐ dī zuǐ) : sử đê chủy
使劲 (shǐ jìn) : gắng sức; ra sức
使君 (shǐ jūn) : sứ quân
使君子 (shǐ jūn zǐ) : sử quân tử
使命 (shǐ mìng) : sứ mệnh
使唤 (shǐ huan) : sai bảo; sai khiến
使喚 (shǐ huàn) : sử hoán
使嘴使舌 (shǐ zuǐ shǐ shé) : sử chủy sử thiệt
使坏 (shǐ huài) : giở trò xấu; dùng mánh khoé
使壞 (shǐ huài) : sử hoại
使女 (shǐ nǚ) : sử nữ
使巧兒 (shǐ qiǎor) : sử xảo nhi
使役 (shǐ yì) : sử dịch
使徒 (shǐ tú) : sứ đồ; tông đồ; nhà truyền giáo Gia Tô
使得 (shǐ de) : có thể dùng
使心作倖 (shǐ xīn zuò xìng) : sử tâm tác hãnh
使心用腹 (shǐ xīn yòng fù) : sử tâm dụng phúc
使心眼兒 (shǐ xīn yǎn ér) : sử tâm nhãn nhi
使性子 (shǐ xìng zi) : phát cáu; cáu kỉnh; phát bực; nổi nóng
使房子着火 (shǐ fáng zi zháo huǒ) : Làm cho ngôi nhà bốc cháy
使數 (shǐ shù) : sử sổ
使星 (shǐ xīng) : sử tinh
--- |
下一頁