Phiên âm : guī jìng.
Hán Việt : quy kính.
Thuần Việt : soi mà biết; bói mà biết; noi theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soi mà biết; bói mà biết; noi theo. 龜鑒.