VN520


              

龜坼

Phiên âm : guī chè.

Hán Việt : quy sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.天旱田裂, 如龜甲般的紋路。如:「接連好幾個月不下雨, 田地龜坼, 植物也枯死了。」2.古占卜名。


Xem tất cả...