Phiên âm : guī chè.
Hán Việt : quy sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.天旱田裂, 如龜甲般的紋路。如:「接連好幾個月不下雨, 田地龜坼, 植物也枯死了。」2.古占卜名。