Phiên âm : guī fū.
Hán Việt : quy phu.
Thuần Việt : bệ bia; chân bia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệ bia; chân bia (thường là đá tạc hình rùa). 碑的龜形底座.