Phiên âm : guī jiǎ.
Hán Việt : quy giáp.
Thuần Việt : mai rùa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mai rùa (người thời Ân ở Trung Quốc dùng mai rùa để bói toán hoặc ghi chép.). 烏龜的硬殼, 古人用它來占卜. 殷代占卜用的龜甲遺存至今, 上面刻著有關占卜的記載. 參看〖甲骨文〗.