VN520


              

龙衮

Phiên âm : lóng gǔn.

Hán Việt : long cổn.

Thuần Việt : long cổn; long bào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

long cổn; long bào
天子的礼服,衣服上绣有龙纹


Xem tất cả...