Phiên âm : lóng shé lán.
Hán Việt : long thiệt lan.
Thuần Việt : cây thùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thùa植物名龙舌兰科龙舌兰属,多年生大草本叶为长倒披针状篦形,黄色,边缘带刺,呈放射状丛生夏日开花,淡黄色,花后结圆柱状长椭圆形果实结实后全体就枯死主要供观赏用,根有利尿作 用,能治梅毒