Phiên âm : lóng yǎn.
Hán Việt : long nhãn.
Thuần Việt : cây long nhãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây long nhãn常绿乔木,羽状复叶,小叶椭圆形花黄白色,圆锥花序果实球形,外皮黄褐色,果肉白色,可以吃,味甜,也可入药产于福建广东等地这种植物的果实也叫桂圆