Phiên âm : lóng xián xiāng.
Hán Việt : long tiên hương.
Thuần Việt : long diên hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
long diên hương扶香鲸内脏分泌物,为蜡状灰黑色香料