Phiên âm : lóng dòng.
Hán Việt : long đỗng.
Thuần Việt : long động; hang đá; động rồng; hang rồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
long động; hang đá; động rồng; hang rồng天然的山洞,是石灰岩被含有碳酸气的水溶解而部分消失后形成的