VN520


              

龙洞

Phiên âm : lóng dòng.

Hán Việt : long đỗng.

Thuần Việt : long động; hang đá; động rồng; hang rồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

long động; hang đá; động rồng; hang rồng
天然的山洞,是石灰岩被含有碳酸气的水溶解而部分消失后形成的


Xem tất cả...