VN520


              

龙套

Phiên âm : lóng tào.

Hán Việt : long sáo.

Thuần Việt : áo rồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo rồng (một loại trang phục đồng bộ trong hí khúc, có vằn hổ)
传统戏曲中成队的随从或兵卒所穿的戏装,因绣有龙纹而得名
穿龙套的演员,也指这样的角色


Xem tất cả...