Phiên âm : lóng tào.
Hán Việt : long sáo.
Thuần Việt : áo rồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo rồng (một loại trang phục đồng bộ trong hí khúc, có vằn hổ)传统戏曲中成队的随从或兵卒所穿的戏装,因绣有龙纹而得名穿龙套的演员,也指这样的角色