Phiên âm : shǔ dù jī cháng.
Hán Việt : THỬ ĐỔ KÊ TRƯỜNG.
Thuần Việt : bụng chuột ruột gà; hẹp hòi thiển cận; bụng dạ như.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụng chuột ruột gà; hẹp hòi thiển cận; bụng dạ như lỗ kim. 小肚雞腸:比喻氣量狹小, 只考慮小事, 不顧大局. 也說鼠肚雞腸. 見〖小肚雞腸〗.