Phiên âm : shǔ cuàn.
Hán Việt : thử thoán.
Thuần Việt : chạy trốn như chuột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy trốn như chuột比喻象老鼠那样的惊慌逃走bàotóushǔcuàn.ôm đầu chạy trốn như chuột.