Phiên âm : shǔ cuān.
Hán Việt : thử thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容像老鼠般匆忙行走的樣子。《西遊記》第二九回:「即忙牽馬挑擔, 鼠攛而行。」