Phiên âm : dǐng zú zhī shiì.
Hán Việt : đỉnh túc chi thế.
Thuần Việt : thế chân vạc; kiềng ba chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế chân vạc; kiềng ba chân形势如同鼎的足比喻三方对立的形势亦说"鼎足之形"