Phiên âm : àn rán shén shāng.
Hán Việt : ảm nhiên thần thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 黯然銷魂, .
Trái nghĩa : , .
內心沮喪, 神情憂傷。例舊地重遊, 眼見人事全非, 不禁令他黯然神傷。心神沮喪, 神情憂傷。如:「舊地重遊, 而人事已非, 不禁令他黯然神傷。」