VN520


              

黯然神傷

Phiên âm : àn rán shén shāng.

Hán Việt : ảm nhiên thần thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 黯然銷魂, .

Trái nghĩa : , .

內心沮喪, 神情憂傷。例舊地重遊, 眼見人事全非, 不禁令他黯然神傷。
心神沮喪, 神情憂傷。如:「舊地重遊, 而人事已非, 不禁令他黯然神傷。」