VN520


              

黯然無色

Phiên âm : àn rán wú sè.

Hán Việt : ảm nhiên vô sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黯淡而失去光彩。如:「面對眼前悽慘的景象, 他不禁黯然無色, 俯首不語。」也作「黯然失色」。