VN520


              

黯然失色

Phiên âm : àn rán shī sè.

Hán Việt : ảm nhiên thất sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 光彩奪目, .

黯淡而失去光彩。例那幅畫色彩風格強烈, 技法純熟, 令其他參賽作品黯然失色。
黯淡而失去光彩。如:「和才氣縱橫的巨構相比, 他這一系列工整之作, 頓時黯然失色不少。」也作「黯然無色」。