Phiên âm : dǎng tóng fá yì.
Hán Việt : đảng đồng phạt dị.
Thuần Việt : bè cánh đấu đá; bênh che bè cánh; đả kích người kh.
bè cánh đấu đá; bênh che bè cánh; đả kích người không ăn cánh. 跟自己意見相同的就袒護, 跟自己意見不同的就加以攻擊. 原指學術上派別之間的斗爭, 后用來指一切學術上、政治上或社會上的集團之間的斗爭.