Phiên âm : dǎng wǔ.
Hán Việt : đảng ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚眾糾合而成的團體。《三國演義》第二○回:「近日操賊弄權, 欺壓君父;結連黨伍, 敗壞朝綱;敕賞封罰, 不由朕主。」