VN520


              

默唸

Phiên âm : mò niàn.

Hán Việt : mặc niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 默讀, .

Trái nghĩa : 誦讀, .

1.不出聲暗唸。如:「看他嘴巴嚅動, 不知默唸些什麼。」2.背誦。如:「這篇稿子, 我必須在今晚默唸起來, 否則就來不及了。」


Xem tất cả...