VN520


              

黔驢之伎

Phiên âm : qián lǘ zhī jì.

Hán Việt : kiềm lư chi kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「黔驢技窮」。見「黔驢技窮」條。