VN520


              

黔突暖席

Phiên âm : qián tú nuǎn xí.

Hán Việt : kiềm đột noãn tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孔子和墨子熱心世事, 四下奔走, 往往坐席未坐暖, 煙囪未熏黑, 即匆匆而去的事蹟。參見「孔席不暖」條。後比喻人汲汲於行道。漢.班固〈答賓戲〉:「夫德不得後身而特盛, 功不得背時而獨彰。是以聖哲之治, 棲棲遑遑。孔席不暖, 墨突不黔。」