Phiên âm : huáng bò shān.
Hán Việt : hoàng bách san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山名:(1)在江西省餘干縣東南八十里。也稱為「小盧山」。(2)在江西省宜豐縣西北一百里。也稱為「鷲峰山」。(3)在福建省福清縣西南三十里。因山上多黃蘗木, 故稱為「黃蘗山」。