Phiên âm : huáng bò.
Hán Việt : hoàng bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。芸香科黃蘗屬, 落葉喬木。葉對生, 奇數羽狀複葉, 小葉五至十三枚, 卵形或卵狀橢圓形, 邊緣呈波狀或細鋸齒。花單性, 雌雄異株, 頂生圓錐花序。核果球形, 藍黑色, 大如黃豆, 有特殊香氣及苦味。其莖可作染料, 而果實、根、樹皮皆可入藥, 味苦, 有清熱、解毒等功用。木理堅緻, 色黃, 為珍貴木料。也稱為「黃柏」。