Phiên âm : huáng tóng bái sǒu.
Hán Việt : hoàng đồng bạch tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幼童與老人。泛指老少。唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「卿士庶人, 黃童白叟, 踊躍歡呀, 失喜噎歐。」也作「黃童皓叟」。