VN520


              

黃童白叟

Phiên âm : huáng tóng bái sǒu.

Hán Việt : hoàng đồng bạch tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幼童與老人。泛指老少。唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「卿士庶人, 黃童白叟, 踊躍歡呀, 失喜噎歐。」也作「黃童皓叟」。


Xem tất cả...