Phiên âm : huáng méi bù luò qīng méi luò.
Hán Việt : hoàng mai bất lạc thanh mai lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黃梅, 已經成熟的梅子。青梅, 初結而尚未成熟的梅子。全句比喻老年人尚健在而年輕人反倒先死了。《西遊記》第四七回:「這正是古人云:『黃梅不落青梅落, 老天偏害沒兒人。』」