Phiên âm : huáng shān pài.
Hán Việt : hoàng san phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明末清初的山水畫派之一。以梅清、原濟(石濤)、弘仁(漸江)三人為代表, 均以描繪黃山景物著稱。世稱梅清得黃山之影, 石濤得黃山之靈, 弘仁得黃山之質。