VN520


              

黃子

Phiên âm : huáng zǐ.

Hán Việt : hoàng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻小孩子。《紅樓夢》第四○回:「下作黃子, 沒乾沒淨的亂鬧。」2.螃蟹體內的卵巢和消化腺。可食, 味道鮮美, 因顏色橘黃, 故稱為「黃子」。也稱為「蟹黃」。


Xem tất cả...