Phiên âm : huáng táng tài shǒu.
Hán Việt : hoàng đường thái thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
知府。《幼學瓊林.卷一.文臣類》:「知府曰黃堂太守。」