Phiên âm : huáng gān hēi shòu.
Hán Việt : hoàng can hắc sấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極言憔悴, 面黃骨瘦。元.無名氏《千里獨行》第二折:「我我我折倒的骨捱捱身似柴蓬, 是是是俺可也病懨懨黃乾黑瘦。」