Phiên âm : mài chá.
Hán Việt : mạch tra.
Thuần Việt : gốc rạ; gốc lúa mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gốc rạ; gốc lúa mạch麦子收割后, 遗留在地里的根和茎的基部指麦子收割以后准备种植或已经种植的(土地或作物)麦茬白薯.màichá báishǔ.gặt xong lúa mì trồng khoai lang.