Phiên âm : mài jiǎo.
Hán Việt : mạch giác.
Thuần Việt : hạt cựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt cựa (đông y)麦角菌(一种真菌)寄生在禾本科植物的子房内而形成的菌核,外部暗紫色,里面灰白色,形状略象动物的角, 含有毒素有止血和使子宫收敛的作用