Phiên âm : mài gǎn chóng.
Hán Việt : mạch cán trùng.
Thuần Việt : sò đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sò đá节肢动物, 体长一寸左右,呈细杆状,胸部有脚七对,第二对特别大生活在海藻上