VN520


              

鹹菜燒豆腐

Phiên âm : xián cài shāo dòu fu.

Hán Việt : hàm thái thiêu đậu hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)有言在先。鹽音諧「言」。鹹菜已含鹽分, 和豆腐一起烹煮時不必再加鹽調味。比喻已事先聲明, 交代清楚。如:「大家鹹菜燒豆腐──有言在先, 到時不得反悔。」