VN520


              

鹹嘴淡舌

Phiên âm : xián zuǐ dàn shé.

Hán Việt : hàm chủy đạm thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬥弄脣舌, 爭論不休。《紅樓夢》第五八回:「這一點子猴崽子, 挑么挑六, 鹹嘴淡舌, 咬群的騾子似的。」