VN520


              

鹹潟

Phiên âm : xián xì.

Hán Việt : hàm 潟.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含有鹽分的土地。《周禮.地官.草人》:「鹹潟用貆, 勃壤用狐。」