Phiên âm : xián xì.
Hán Việt : hàm 潟.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含有鹽分的土地。《周禮.地官.草人》:「鹹潟用貆, 勃壤用狐。」