VN520


              

鸿蒙

Phiên âm : hóng méng.

Hán Việt : hồng mông.

Thuần Việt : thời hồng hoang; thời mông muội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời hồng hoang; thời mông muội
古人认为天地开辟之前是一团混沌的元气,这种自然的元气叫做鸿蒙
hóngméngchūpì
thời hồng hoang


Xem tất cả...