Phiên âm : hóng méng.
Hán Việt : hồng mông.
Thuần Việt : thời hồng hoang; thời mông muội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời hồng hoang; thời mông muội古人认为天地开辟之前是一团混沌的元气,这种自然的元气叫做鸿蒙hóngméngchūpìthời hồng hoang