VN520


              

鸿毛

Phiên âm : hóng máo.

Hán Việt : hồng mao.

Thuần Việt : hồng mao; lông hồng; nhẹ tợ lông hồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồng mao; lông hồng; nhẹ tợ lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể.)
鸿雁的毛比喻事物轻微或不足道
sǐ yǒu zhòngyútàishān,yǒu qīngyúhóngmáo.
có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.


Xem tất cả...