Phiên âm : hóng hú.
Hán Việt : hồng hộc.
Thuần Việt : thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng cao rộng天鹅因飞得很高,所以常用来比喻志向远大的人hónggǔ gāoxiángbay cao bay xa鸿鹄之志hónggǔ zhī zhìchí cao