VN520


              

鸿鹄

Phiên âm : hóng hú.

Hán Việt : hồng hộc.

Thuần Việt : thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng cao rộng
天鹅因飞得很高,所以常用来比喻志向远大的人
hónggǔ gāoxiáng
bay cao bay xa
鸿鹄之志
hónggǔ zhī zhì
chí cao


Xem tất cả...