VN520


              

鸭蛋圆

Phiên âm : yā dàn yuán.

Hán Việt : áp đản viên.

Thuần Việt : hình bầu dục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình bầu dục
(鸭蛋圆儿)椭圆


Xem tất cả...